Có 2 kết quả:
閃失 shǎn shī ㄕㄢˇ ㄕ • 闪失 shǎn shī ㄕㄢˇ ㄕ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mishap
(2) accident
(3) accidental loss
(2) accident
(3) accidental loss
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mishap
(2) accident
(3) accidental loss
(2) accident
(3) accidental loss
Bình luận 0